Van màng là gì?
1. Định nghĩa và nguyên lý hoạt động:
- Van màng là loại van sử dụng một màng ngăn bằng chất liệu đàn hồi để điều chỉnh dòng chảy. Màng ngăn này được kết nối với chốt đẩy, và chốt đẩy di chuyển lên xuống nhờ vào cần van. Khi chốt đẩy hạ xuống, màng ngăn ép chặt vào vòng làm kín, chặn dòng chảy. Ngược lại, khi chốt đẩy được kéo lên, dòng chảy được mở
2. Cấu tạo của van màng:
- Thân van: Chế tạo từ thép, gang, hoặc các vật liệu chống ăn mòn như inox, nhựa UPVC.
- Màng van: Làm từ các vật liệu mềm, đàn hồi như cao su EPDM, Viton.
- Trục van: Kết nối với màng van và bộ phận truyền động để đóng/mở van.
- Giăng làm kín: Đảm bảo không rò rỉ tại các mối nối, thường làm từ vật liệu chống ma sát và ăn mòn.
- Thiết bị truyền động: Bao gồm tay quay (cho đóng/mở bằng tay) hoặc các thiết bị truyền động tự động bằng điện hoặc khí nén.
3. Ưu điểm:
- Khả năng chống rò rỉ: Không có khe hở quanh trục van, giúp giảm thiểu khả năng rò rỉ.
- Ứng dụng cho lưu chất ăn mòn và độ nhớt cao: Van màng phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như axit, xút, dầu nhớt.
- Điều tiết dòng chảy ổn định: Dòng chảy qua van màng rất ổn định và giảm thiểu sự sụt áp.
4. Ứng dụng:
- Ngành dược và thực phẩm: Sử dụng trong quy trình vô trùng, sản xuất thực phẩm và dược phẩm, nhờ thân van bằng thép không gỉ và màng PTFE.
- Hệ thống xử lý nước và khí: Van màng được dùng trong các hệ thống nước khử khoáng, nước sạch/bẩn, và hệ thống khí.
- Các ứng dụng chịu ăn mòn: Phù hợp với môi trường hóa chất, xử lý chất thải phóng xạ, và trong các nhà máy sản xuất hóa chất, phân bón.
5. Một số loại van màng phổ biến:
- Van màng khí nén: Được điều khiển bằng khí nén.
- Van màng điều khiển bằng điện: Sử dụng năng lượng điện để vận hành.
- Van màng chắn: Loại van có chức năng chắn dòng chảy.
- Van màng ngăn: Thiết kế ngăn cách dòng chảy với môi trường bên ngoài.
- Van màng mặt bích: Được kết nối với hệ thống bằng mặt bích.
- Van màng Gemü: Một thương hiệu van màng nổi tiếng.
Van màng là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn cao và độ sạch của lưu chất.